Cô lo lắng về việc không hẹn đúng giờ. (a__x__ __ __ __) (601) | She was anxious about not making her appointment on time. (anxious -> /'æŋ(k)ʃəs/) (lo âu, băn khoăn) |
Màn trình diễn của cô ấy đêm qua thật tệ. (__w__ __ __) (602) | Her performance last night was awful . (awful -> /'ɔːf(ə)l/) (xấu xa, tồi tệ) |
Các lựa chọn cho bữa trưa hôm nay bao gồm pizza, hamburger và xúc xích. (c__ __ __ __ __t) (603) | Today's choices for lunch consist of pizza, hamburgers, and hot dogs. (consist -> /kən'sɪst/) (gồm có) |
Em gái tôi khao khát một ngôi nhà lớn và nhiều tiền. (d__ __ __ __ __) (604) | My sister desire s a big house and lots of money. (desire -> /dɪ'zaɪə/) (thèm muốn, ao ước) |
Người đàn ông háo hức nói về tin vui. (e__ __ __ __) (605) | The man was eager to talk about the good news. (eager -> /'iːgə/) (háo hức, hăm hở) |
Gia đình của chúng tôi bao gồm cha tôi, mẹ tôi và tôi. (h__ __ __ __h__ __ __) (606) | Our household is made up of my father, my mother and me. (household -> /'haushəuld/) (gia đình) |
Dự định của cô là đến thăm Ý vào mùa hè năm sau. (i__ __ __ __t) (607) | Her intent is to visit Italy next summer. (intent -> /ɪn'tent/) (ý định, mục đích) |
Phong cảnh đất nước thật xanh tươi. (l__ __ __ __c__ __ __) (608) | The landscape of the country is very green. (landscape -> /'læn(d)skeɪp/) (phong cảnh) |
Người đàn ông cố gắng nâng chiếc hộp lên. (__i__ __) (609) | The man tried to lift the box. (lift -> /lɪft/) (nâng, nhấc) |
Người đàn ông xếp những chiếc hộp vào một chiếc xe tải. (__o__ __) (610) | The man load the boxes into a truck. (load -> /ləud/) (bốc hàng, chất tải, chở, nạp) |