SEARCH
🇬🇧
MEM
O
RY
.COM
4.37.48
Guest
Log In
Homepage
0
0
0
0
0
Create Course
Courses
Last Played
Dashboard
Notifications
Classrooms
Folders
Exams
Custom Exams
Help
Leaderboard
Shop
Awards
Forum
Friends
Subjects
Dark mode
User ID: 999999
Version: 4.37.48
www.memory.co.uk
You are in browse mode. You must login to use
MEM
O
RY
Log in to start
Index
»
Tiền Tố - Hậu Tố - Hán Hàn (Tiếng Hàn)
»
Tiền Tố
»
Tiền tố - Ví dụ 5
level: Tiền tố - Ví dụ 5
Questions and Answers List
level questions: Tiền tố - Ví dụ 5
Question
Answer
Không sản xuất, không phát sinh (비생산)
비생산
không chính thức (비공식)
비공식
không được công nhận (비공인)
비공인
đường mòn trên núi (산길)
산길
người rừng (산사람)
산사람
dãy núi (산맥)
산맥
Rau mọc trên núi. (산나물)
산나물
mật ong tươi (생굴)
생굴
bia tươi (생맥주)
생맥주
vàng thô (생금)
생금
củi còn tươi (생장작)
생장작
Thế hệ của cha ông, thế hệ trước, tổ tiên (선대)
선대
lo xa, nhìn thấy trước, dự kiến trước, đoán trước, biết trước (선각)
선각
sự tiên quyết, sự ưu tiên xử lý, quyết định trước (선결)
선결
người đi tiên phong (선구자)
선구자
Phạm vi hay kích cỡ nhỏ, quy mô nhỏ (소규모)
소규모
rạp chiếu phim nhỏ (소극장)
소극장
tiểu nông (소농)
소농
liều lượng nhỏ, số lượng ít, một lượng nhỏ (소량)
소량
hàng chục người (수십 명)
수십 명
hàng nghìn đảo (수천 섬)
수천 섬
vài năm, mấy năm, nhiều năm (수년)
수년
bò đực (수소)
수소
chó đực (수캐)
수캐
con gà trống (수탉)
수탉