level: Tiền tố - Ví dụ 12
Questions and Answers List
level questions: Tiền tố - Ví dụ 12
Question | Answer |
---|---|
công ty khác | 타회사 |
khu vực khác | 타지역 |
trường đại học khác | 타대학 |
vượt ngục | 탈옥 |
trật đường ray | 탈선 |
đào ngũ | 탈출 |
đặc tính | 특성 |
đặc sản | 특산물 |
đặc biệt | 특별 |
đặc trưng | 징 |
mái nhà phẳng | 평지봉 |
mặt đất | 평지 |
đồng bằng | 평야 |
nhân viên bình thường | 평회사원 |
thường phục | 평복 |
thường ngày, mọi khi, ngày bình thường | 평일 |
thời bình | 평시 |
bình an | 평안 |
hòa bình | 평화 |