level: Tiền tố - Ví dụ 13
Questions and Answers List
level questions: Tiền tố - Ví dụ 13
Question | Answer |
---|---|
ớt xanh | 풋구추 |
quả xanh | 풋과일 |
dưa mới muối | 풋김치 |
hạt non | 풋곡식 |
kháng khuẩn | 항균 |
chất kháng sinh | 항생제 |
chất chống ung thư | 항암제 |
khoai tây đầu mùa | 햇감자 |
lương thực đầu mùa | 햇곡식 |
hoa quả đầu năm, hoa quả đầu vụ | 햇과일 |
cơ hội tốt | 호기 |
nền kinh tế đang phát triển | 호경기 |
tình cảm tốt | 호감정 |
ấn tượng tốt | 호감 |
mẹ góa | 홀어머니 |
đơn độc | 홀몸 |
số lẻ | 홀수 |
mặt sau | 후면 |
nửa sau | 후반 |
hiệp sau | 후전 |