level: 93-123
Questions and Answers List
level questions: 93-123
Question | Answer |
---|---|
có lợi cho (sức khỏe) | good for |
có tội | guilty of |
xảy ra | happen to |
hạnh phúc với/về | happy about/with |
giúp ai đó về việc gì đó | help sb with |
giấu cái gì đó với ai đó | hide something from someone |
một ỷ tưởng về cái gì đó | an idea about |
một sự gia tăng ... | an increase in |
ánh hướng lên cái gì đó | an influence on |
thông báo ai đó về gì đó | to inform someone about something |
thông tin về | information about |
khăng khăng đòi làm gì đỏ | insist on |
quan tâm/ thích ... | interested in |
mời ai đó đế làm gì đó | invite sb to |
Liên quan đến/ dính líu đến/ có tham dự | involved in |
ghen tị | jealous of |
một cậu chuyện đùa | a joke about |
thích/ khao khát cái gì đó | keen on |
tử tế với ai đó | kind to / of |
hiểu biểt về/ biết về | know about |
trễ... | late for |
chế nhạo | laugh at |
học về gì đó | learn about |
cho mượn cái gì đó cho ai | lend sth to |
lá thư từ ai đó về vấn đề gì đó | a letter from someone about something |
nghe cái gi đó | listen to |
tôn trọng | look up to |
kết hôn với | married to sb |
đinh hôn với | engaged to sb |
lo lắng về điều gì đó | nervous about |