SEARCH
🇬🇧
MEM
O
RY
.COM
4.37.48
Guest
Log In
Homepage
0
0
0
0
0
Create Course
Courses
Last Played
Dashboard
Notifications
Classrooms
Folders
Exams
Custom Exams
Help
Leaderboard
Shop
Awards
Forum
Friends
Subjects
Dark mode
User ID: 999999
Version: 4.37.48
www.memory.co.uk
You are in browse mode. You must login to use
MEM
O
RY
Log in to start
Index
»
Destination B2
»
Word Pattern
»
98-130 Word Pattern
level: 98-130 Word Pattern
Questions and Answers List
level questions: 98-130 Word Pattern
Question
Answer
thuyết phục ai đó việc gì đó
convince sb of sth
thuyết phục ai đó rằng
convince sb that
thuyết phục ai đó làm gì đó
convince sb to do
đương đầu việc gì đó
cope with sth/doing
tương xứng với/giao tiếp với
correspond with
bị bao phú, che bới gì đó
covered in/with sth
chỉ trích ai đó về việc lảm gì đó
criticize sb for sth/doing
yêu cầu gì từ ai
demand sth from sb
đòi hỏi rằng
demand that
phủ nhận làm gì đó
deny sth/doing
phụ thuộc vào việc gì đó/ ai đó
depend on sth/sb
miêu tá ai đó/vật gì đó như là
describe sth/sb as
xứng đáng làm việc gì đó
deserve sth/to do
khác với
differ from
khó khăn để làm gì
difficult to do
thất vọng với/bởi điều gì đó
disappointed with/by sth in sb
tháo luận gì đó với ai đó
discuss sth/doing with sb
nghi ngờ liệu...
doubt if/whether
nghi ngờ gì đó
doubt sth
nghỉ ngờ rằng
doubt that
mơ ước về, mơ về
dream about/of
bối rối điều gì đó với ai đó
confuse sth/sb with sth/sb
chúc mừng ai đó việc gì đó
congratulate sb on sth/doing
xem xét/cân nhắc liệu...
consider if/whether
coi điều gì đó lạ thường
consider it strange
xem xét/cân nhắc ai đó cho vị trí gì đó
consider sb for sth
xem xét/cân nhắc...
consider sth/doing
tiếp tục để làm gì đó
continue to do
tiếp tục việc đang làm
continue Ving
tiếp tục với việc gì đó
continue with sth
thuyết phục ai đó việc gì đó
convince sb of sth
thuyết phục ai đó rằng
convince sb that
thuyết phục ai đó làm gì đó
convince sb to do