SEARCH
🇬🇧
MEM
O
RY
.COM
4.37.48
Guest
Log In
Homepage
0
0
0
0
0
Create Course
Courses
Last Played
Dashboard
Notifications
Classrooms
Folders
Exams
Custom Exams
Help
Leaderboard
Shop
Awards
Forum
Friends
Subjects
Dark mode
User ID: 999999
Version: 4.37.48
www.memory.co.uk
You are in browse mode. You must login to use
MEM
O
RY
Log in to start
Index
»
Destination B2
»
Word Pattern
»
131-161 Word Pattern
level: 131-161 Word Pattern
Questions and Answers List
level questions: 131-161 Word Pattern
Question
Answer
đương đầu việc gì đó
cope with sth/doing
tương xứng với/giao tiếp với
correspond with
bị bao phú, che bới gì đó
covered in/with sth
chỉ trích ai đó về việc lảm gì đó
criticize sb for sth/doing
yêu cầu gì từ ai
demand sth from sb
đòi hỏi rằng
demand that
phủ nhận làm gì đó
deny sth/doing
phụ thuộc vào việc gì đó/ ai đó
depend on sth/sb
miêu tá ai đó/vật gì đó như là
describe sth/sb as
xứng đáng làm việc gì đó
deserve sth/to do
khác với
differ from
khó khăn để làm gì
difficult to do
thất vọng với/bởi điều gì đó
disappointed with/by sth in sb
tháo luận gì đó với ai đó
discuss sth/doing with sb
nghi ngờ liệu...
doubt if/whether
nghi ngờ gì đó
doubt sth
nghỉ ngờ rằng
doubt that
mơ ước về, mơ về
dream about/of
có lợi cho ai đó để làm gì đó
good for sb to do sth
tốt cho ai đó
good to sb
có tội về việc gì đó
guilty of sth/doing
vui về việc làm gì đó
happy about sth/doing
vui cho ai đó để làm việc gì đó
happy for sb to do sth
vui vẻ làm gì đó
happy to do sth
khó làm gì đó
hard doing
khó để làm
hard to do
có sự tốn trọng ai đó về vấn đề gì đó
have respect for sth/sb
nghe ... về/từ
hear about/from
nghe ...
hear sth/sb
hy vọng rằng
hope that
hy vọng làm gì đó
hope to do