Chúng tôi đã đợi bên ngoài sân vận động một lúc lâu trước khi cuối cùng họ cũng cho chúng tôi vào. | We were waiting outside the stadium for a long time before they finally let us in. |
Tôi đã xem buổi hòa nhạc của Miley trên DVD - thật tuyệt vời! | I’ve got Miley's concert on DVD - it’s fantastic! |
Tôi chạy một mạch về nhà và vừa kịp xem chương trình Hannah Montana - chương trình yêu thích của tôi | I ran all the way home and I was just in time for Hannah Montana - my favorite program. |
Mọi người vỗ tay khi CL bước lên sân khấu. | Everyone clapped when CL came on stage. |
Ở rạp chiếu phim, Min ngồi bên phải, Hêu ngồi bên trái và tôi ngồi giữa. | At the cinema, Min sat on the right, Heu sat on the left and I sat in the middle. |
Tôi không muốn trở thành một vận động viên cầu lông chuyên nghiệp. Tôi chỉ làm điều đó cho vui. | I don’t want to become a professional badminton player. I just do it for fun. |
Tôi đã thuộc lòng chính sách của công ty nhưng giờ tôi đã quên mất. | I learnt that company policy by heart but I’ve forgotten it now |
Bạn có ủng hộ những thanh thiếu niên rời trường học ở tuổi mười sáu không? | Are most students in favour of teenagers leaving school at the age of sixteen? |
Tôi nghĩ rằng kỳ thi sẽ khó nhưng thực tế nó rất dễ. | I thought the exam would be difficult but, in fact, it was really easy. |
Nhiều người, chẳng hạn như Min thích ở nhà hơn là đi ra ngoài | Many people, for example, Min prefer to stay at home rather than go out |
Nói chung, các giáo viên tại các trường tư thục thực sự tận tâm, nhưng một số tận tâm hơn những người khác. | In general, the teachers at private schools are really dedicated, but some are more dedicated than others |
Nó là một ý tưởng tốt để bắt đầu với cụm từ "Tóm tắt" trong đoạn cuối của bài luận. | It’s a good idea to start the final paragraph of your composition with the phrase 'In conclusion’ |
Khi bạn đi nghỉ mát, nó luôn luôn mất một vài ngày để thư giãn hoàn toàn. | When you go holiday, it always takes a few days to completely relax. |
Tôi hy vọng máy bay của chúng ta sẽ đến đúng lịch trình. | I hope our plane arrive on schedule. |
Tôi chán ngán vì phải ngồi đây chờ đợi rồi. | I'm bored with sitting here, waiting. |
Nếu bạn đến bằng xe buýt, đừng quên xuống ở trạm bên ngoài ngân hàng. | If you come on bus, don’t forget to get off at the stop outside the bank |
Tôi mơ được sống ở bờ biển. Sẽ thật tuyệt vời. Tôi thích đi dạo trên bãi biển mỗi đêm | I dream of living on the coast which will be great. I love walking on the beach every night |
Họ cãi nhau, sau đó cô ấy ra khỏi xe và đi bộ suốt quãng đường còn lại về nhà | They had an argument and then she got off the car and went the rest of the way home on foot |
Bây giờ chúng ta đã lên tàu, hãy nhìn xung quanh | Now we’re on board, let’s have a look around |