SEARCH
You are in browse mode. You must login to use MEMORY

   Log in to start

level: UNIT 2: Travel and transport

Questions and Answers List

level questions: UNIT 2: Travel and transport

QuestionAnswer
bị tai nạnhave an accident
liên quan đến vụ tai nạnbe (involved) in an accident
làm chuyện gì đó tình cờdo something by accident
làm gì trướcin advance
di chuyển đến / về phía một địa điểmadvance to / toward a place
đi thẳng về phía trướcgo straight ahead
đi về phía trước, cứ tiếp tục đigo ahead
1. Đứng trước 2. Trước (thời gian, thời khóa biểu...vd: nộp bài trước)be ahead of
thay đổi hướng đia change of direction
theo hướngin the direction of
theo hướng này / hướng đóin this/that direction
nhớ mang máng, nhớ trong đầuoff the top of your head
Đi đến / hướng tới một địa điểmhead for / towards a place
si mê, yêu điên cuồng ai đó1. head over heels (in love); 2. hang up on somebody
đi nghỉ mátgo/be on holiday
Có / đi nghỉhave/take holiday
ngày nghỉ lễbank holiday
quẹo tráigo left
bên tráion the left
bên phía bên tráion the left - hand side
bên góc tráiin the left - hand corner
thuận tay tráileft - handed
lên lịch trìnhplan your route
theo lịch trìnhtake a route
thấy cảnh, ngắm cảnhsee the sights
đi ngắm cảnhgo sightseeing
ở tốc độ tối đaat high speed
tăng tốc đột ngột, vi phạm tốc độa burst of speed
tốc độ tối đaspeed limit
tham quan (vòng quanh) nơi nàogo on / take a tour of (a)round somewhere
thăm nơi nào đótour a place
hướng dẫn viên du lịchtour guide
chuyến đi công tácbusiness trip
cắm trại / tham quan ở trườngschool trip
đi thăm quango on a trip
thực hiện một chuyến đi đến...take a trip (to a place)
lạc đườnglose your way
tìm đườngmake your way
tìm cáchfind your way
theo một cách nào đó; cản đườngin a way
trên đường đi; trên hành trìnhon the way
1. Đi đến một nơi cụ thể, thường là một nơi xa hoặc khó tiếp cận; 2. tìm mọi cách để làm gì:go all the way (to sth/swh)