một sự có lợi/ưu thế của | a benefit of something |
khá năng làm gì đó | able to do |
vắng mặt... | absent from something |
theo như ai đó | according to somebody |
cáo buộc ai đó tội gì đó | accuse somebody of something/doing |
nghiện cái gì đó | addicted to something |
hâm mộ ai đó về việc gì đó | admire somebody for something/doing |
khuyên ai đó không làm gì đó | advise somebody against something/doing |
khuyên ai đó về việc gì đó | advise somebody on/about something |
khuyên ai đó rằng | advise somebody that |
khuyên ai đó làm gì đó | advise somebody to do |
nỗ lực làm gì đó | afford to do |
sợ việc gì, cái gì | afraid of |
sợ để làm việc gì | afraid to do |
đồng ý rằng | agree that |
đồng ý để làm gì đó | agree to do |
đồng ý với ai đó | agree with somebody |
đồng ý về hoặc về một chủ đề hoặc kế hoạch | agree on or about a topic or plan |
đồng ý thực hiện một hành động | agree to do an action |
cho phép ai đó làm gì | allow somebody to do |
cho phép điều gì đó | allow something |
một sự tấn công lên người/sự việc | an attack on something/somebody |
công bố điều gì đó với ai đó | announce something to somebody |
công bố rằng | announce that |
lo lắng về việc gì đó | anxious about something/doing |
lo lắng đế làm gì đó | anxious to do |
xin lỗi ai đó về việc gì đó | apologize to somebody for something/doing |
dường như .... | appear to be |
xin việc gì... | apply for something |
nộp đơn xin việc | apply in writing |
nộp đơn, đăng kí, ghi danh | Apply for = register = enroll in = sign up |
nộp đơn cho vị trí công việc này | Apply for this position = |
áp dụng | Apply to |
nộp đơn bằng văn bản | Apply in writing |
tán thành, ủng hộ | approve of |
đồng ý việc gì | approve something |
tranh cãi về điều gì đó | argue about something/doing |
tranh cãi rằng | argue that |
tranh cãi với ai đó | argue with somebody |
sắp xếp cho ai đó để làm gì đó | arrange for somebody to do |
sắp xếp gì đó với ai đó | arrange something with somebody |
bắt giữ ai đó vì tội gì đó | arrest somebody for something/doing |
đến địa điếm nhỏ hơn hoặc bằng sân bay | arrive at |
đến địa điểm lớn hơn sân bay | arrive in |
là một kết quả của | as a result of |
liên tưởng A với B | associate something/somebody with something/somebody |
đính kèm cái gì với ... | attach something to something |
đính kèm... | attached to something |
tấn công ai đó về việc gì đó | attack somebody for something |
tấn công | attack something |
nỗ lực làm gì đó | attempt to do |
tránh làm gì đó... | avoid something/somebody/doing |
ý thức, biết về điều gì đó | aware of something |
ý thức rằng | aware that |
cấm ai đó làm việc gì đó | ban somebody from something/doing |
được biết như là | be known as something |
giống ai đó thích làm gì | be like somebody to do |
giống gì đó | be like something/doing |
bị buộc để làm | be made to do |
chắc chắn về việc gì đó | be sure/certain of something |
năn nỉ ai đó về việc gì đó | beg somebody for something |
năn nỉ ai đó để làm gì đó | beg somebody to do |
bắt đầu bằng làm gì đó | begin by doing |
bối rối điều gì đó với ai đó | confuse something/somebody with something/somebody |
chúc mừng ai đó việc gì đó | congratulate somebody on something/doing |
xem xét/cân nhắc liệu... | consider if/whether |
coi điều gì đó lạ thường | consider it strange |
xem xét/cân nhắc ai đó cho vị trí gì đó | consider somebody for something |
xem xét/cân nhắc... | consider something/doing |
tiếp tục để làm gì đó | continue to do |
tiếp tục việc đang làm | continue Ving |
tiếp tục với việc gì đó | continue with something |
thuyết phục ai đó việc gì đó | convince somebody of something |
thuyết phục ai đó rằng | convince somebody that |
thuyết phục ai đó làm gì đó | convince somebody to do |
đương đầu việc gì đó | cope with something/doing |
tương xứng với/giao tiếp với | correspond with |
bị bao phú, che bới gì đó | covered in/with something |
chỉ trích ai đó về việc lảm gì đó | criticize somebody for something/doing |
yêu cầu gì từ ai | demand something from somebody |
đòi hỏi rằng | demand that |
phủ nhận làm gì đó | deny something/doing |
phụ thuộc vào việc gì đó/ ai đó | depend on something/somebody |
miêu tá ai đó/vật gì đó như là | describe something/somebody as |
xứng đáng làm việc gì đó | deserve something/to do |
khác với | differ from |
khó khăn để làm gì | difficult to do |
thất vọng với/bởi điều gì đó | disappointed with/by something in somebody |
tháo luận gì đó với ai đó | discuss something/doing with somebody |
nghi ngờ liệu... | doubt if/whether |
nghi ngờ gì đó | doubt something |
nghỉ ngờ rằng | doubt that |
mơ ước về, mơ về | dream about/of |
có lợi cho ai đó để làm gì đó | good for somebody to do something |
tốt cho ai đó | good to somebody |
có tội về việc gì đó | guilty of something/doing |
vui về việc làm gì đó | happy about something/doing |
vui cho ai đó để làm việc gì đó | happy for somebody to do something |
vui vẻ làm gì đó | happy to do something |
khó làm gì đó | hard doing |
khó để làm | hard to do |
có sự tốn trọng ai đó về vấn đề gì đó | have respect for something/somebody |
nghe ... về/từ | hear about/from |
nghe ... | hear something/somebody |
hy vọng rằng | hope that |
hy vọng làm gì đó | hope to do |
có nhu cầu/ cần việc gì đó | in need of |
độc lập khói/từ | independent of/from |
thông báo... | inform somebody about/of |
thông báo ai đó/ về | inform somebody that |
tiêm thuốc gì đó cho ai đó | inject something into something/somebody |
khăng khăng đòi làm gì đó | insist on something/doing |
khăng khăng rằng | insist that |
thay vì ... | instead of something/doing |
có ý định làm gì | intend to do/doing |
quan tâm đến điều gì | interested in something/doing |
mời ai đó đề làm gì đó | invite somebody to do something |
liên quan, dính líu, trong việc làm gì | involve in something/doing |
liên quan / tham gia vào việc làm gì | involve something/doing |
nó thì không có lẽ/ không có khả năng rằng | it is unlikely that |
nó dường như rằng | it seems that |
điều này nghĩa... | it/this means something/doing |
điều này nghĩa lả | it/this means that |
hăng hái, khao khát làm gì đó | keen on doing |
hăng hái, khao khát làm gì đó | keen to do something |
biết về điều gì đó | know about something/doing |
biết rõ ai đó | know of somebody |
thiếu hụt gì đó | lack of something |
thiếu gì đó | lack something |
thiếu... | lacking in something |
dẫn đến điều gì đó, việc gì đó | lead to something/your doing |
học về việc gì đó | learn about something/doing |
học bằng cách làm gì đó | learn by doing |
học để lảm | learn to do |
hợp pháp để làm gì đó | legal for somebody to do |
cho ai đó mượn gì đó | lend somebody something |
đưa cái gì cho ai đó mượn | lend something to somebody |
thích làm gì đó | like something/doing |
thích đẻ làm... | like to do |
có lẽ để làm gì đó | likely to do |
có lẽ làm gì đó/ có lẽ rằng | likely to do/ likely that |
sổng ở một nơi | live in/at a place |
sổng dựa vào | live on/for something |
nhìn vào/tìm ai đó, vật gì đó | look at/for something/somebody |
mong muốn, trổng chờ... | look forward to something/doing |
thích điều gì đó, người nào đó, làm gì đó | love something/somebody/doing |
thích làm gì | love to do |
bình luận với ai đó về vấn đề gì đó | make a comment to somebody about something |
buộc ai đó làm gì đó | make somebody do |
chắc chắn rằng | make/be sure/certain that |
xoay sở, thảnh còng để làm việc gì đó | manage to do |
có ý định làm gì | mean to do |
cần được làm gì đó bị động | need doing |
cần đế làm gì đó chủ động | need to do |
không cần ... | no need for |
phản đối làm việc gì đó | object to doing |
đặt hàng ai đó gì đó | offer somebody something |
đặt hàng gì đó cho ai đó | offer something to somebody |
đặt/ra lệnh ... | offer to do |
phẫu thuật bộ phận gì đó | operate on somebody/something |
trả ai đó về cái gì đó | pay somebody for something/doing |
trá gì đó cho ai đó | pay something to somebody |
thuyết phục ai đó về điều gì đó | persuade somebody of something |
thuyết phục ai đó rằng | persuade somebody that |
thuyết phục ai đó làm gì đó | persuade somebody to do |
kế hoạch việc gì đó | plan something |
kế hoạch thực hiện việc gì đó | plan to do |
nhiều hơn gì đó | plenty more something |
nhiều gì đó | plenty of something |
nhiều để làm gì đó | plenty to do |
có ích/có lý trong việc làm gì... | point in doing |
có khả năng cho ai đó để làm điều gì đó | possible for somebody to do |
thích điều này hơn điều kia | prefer something rather than something |
thích điều này hơn điều kia | prefer something/doing to something/doing |
thích làm việc gì hơn việc kia | prefer to do / rather than [to] do |
chuấn bị cho việc gì đó | prepare somebody for something |
chuẩn bị để làm | prepare to do |
giả vờ rằng | pretend that |
giả vờ để là... | pretend to be |
giả vờ để làm | pretend to do |