level: Unit 16
Questions and Answers List
level questions: Unit 16
Question | Answer |
---|---|
liên tướng A với B | associate A with B |
cẩn thận với /về... | careful with /about /of something |
chọn việc gì đó để làm | choose something to do |
khen ai đó về việc gì đó | compliment somebody on something |
thiếu gì đó...(động từ) | lack something |
thiếu hụt gì đó...(noun) | lack of something |
thiếu... | lacking in something |
đề nghị, mời, hoặc mang đến một cái gì đó cho ai đó | offer somebody something |
đặt hàng gì đó cho ai đó | offer something to somebody |
đề nghị, trình bày 1 cơ hội hoặc sự lựa chọn và đối phương có thể từ chối .... | offer something |
xem ai đó như là | regard somebody as (being) something |
nhớ sẽ làm gì đó (chưa xảy ra) | remember to do |
nhớ đã làm gì đó (đã xáy ra) | remember doing something |
đề nghị gì đó, làm gì đó...(đưa ra một ý kiến, ý tưởng hoặc lời khuyên) | suggest something /doing to somebody |
có khuynh hướng làm gì... | tend to do something |
đợi ai đó làm gì đó | wait for someone to do something |
chờ và xem (hãy đợi đó, từ từ biết) | wait and see |
sẵn lòng làm gì đó | willing to do something |