level: Unit 20
Questions and Answers List
level questions: Unit 20
Question | Answer |
---|---|
Nhận thức được điều gì đó | aware of something |
ý thức rằng | aware that |
được bao phủ bởi/với cái gì đó | covered in /with something |
thất vọng với/bởi điều gì đó ở ai đó | disappointed with /by something in somebody |
ngoại trừ việc gì đó/làm gì đó | except for something /doing |
mong đợi một cái gì đó /ai đó để làm | expect something /somebody to do |
mong đợi rằng | expect that |
quen với cái gì đó | familiar with something |
quen với ai đó | familiar to somebody |
nổi tiếng về việc gì đó | famous for something /doing |
liếc nhìn cái gì đó /ai đó | glance at something /somebody |
khó để làm | hard to do |
khó làm gì đó | hard doing |
ngăn chặn điều gì đó | prevent something |
Ngăn cản ai đó làm gì | prevent somebody from doing |
ngăn chặn điều gì đó xảy ra | prevent something from happening |
thiết hụt cái gì đó | short of something |
thiếu thứ gì đó | short on something |
cảnh báo ai về/chống lại điều gì đó/làm | warn somebody about /against something /doing |
cảnh báo ai đó việc gì đó | warn somebody of something |
cảnh báo ai đó đừng làm gì đó | warn somebody not to do something |
cảnh báo (ai đó) rằng | warn (somebody) that |