level: Unit 6: Learning and doing
Questions and Answers List
level questions: Unit 6: Learning and doing
Question | Answer |
---|---|
cross out | gạch bỏ |
look up | tìm kiếm |
point out | chỉ ra hoặc nhấn mạnh (cho ai) thông tin gì ra hoặc một điều gì đó |
read out | Nó cũng có thể là một động từ chỉ việc đọc to lên một đoạn văn bản hoặc số liệu |
rip up | xé nhỏ (thành từng mánh) |
rub out, erase | bôi xóa |
turn over | lật ngược (cái gì) lại, lật ngược hoặc đảo ngược một vật |
write down | viết (ra giấy) |