level: "UNIT 6: SCIENCE & TECHNOLOGY"
Questions and Answers List
level questions: "UNIT 6: SCIENCE & TECHNOLOGY"
Question | Answer |
---|---|
hư hỏng, suy sụp | break down |
tiến hành | carry out |
xảy ra như kế hoạch, hoàn thành | come off |
phát triển, tiến bộ | come on |
cỏ ý tưởng, cỏ kế hoạch | come up with |
dừng cung cấp, cắt (điện, nước....) | cut off |
khám phá ra | find out |
tạo ra mùi, thải ra mùi (hỏa chất...) | give off |
rút gọn lại (phương án, khá năng...) | narrow down |
cắm vào (nguồn điện) | plug in |
chuyến điện thoại, kết nối điện thoại, nối máy... | put through |
biến thành cái gì đỏ khác | turn into |
tắt | turn off |
tìm kiếm giái pháp cho vấn đề | work out |
sản xuất ra và sẵn sàng đế bán (sán phấm) | bring out |