level: "UNIT 10: PEOPLE & SOCIETY"
Questions and Answers List
level questions: "UNIT 10: PEOPLE & SOCIETY"
Question | Answer |
---|---|
hỏi thông tin, hỏi tin tức | ask after |
nuôi dạy (cho đến khi trưởng thành) | bring up |
Yêu (lạc vào tình yêu), tin (vào trò đùa, chế giễu...) | fall for |
cãi lộn với, tranh cãi với, nghỉ chơi với... | fall out with |
hòa hợp với, thân thiết với, hòa đồng với | get on with |
lớn lên, phát triển | grow up |
xem thường, coi thường | look down on |
tôn trọng, ngưỡng mộ | look up to |
huề nhau, hết giận và làm bạn lại, chơi lại (bạn bè) | make up |
qua đời | pass away |
ngược đãi, đối xứ ai đó không công bằng | pick on |
chỉ trích, phê phán | put down |
an cư lập nghiệp, ổn định cuộc sống, | settle down |
đứng lên đáu tranh cho, bênh vực, úng hộ ... | stand up for |
bị làm cho ngạc nhiên | take aback |