level: "UNIT 12: THE LAW & CRIME"
Questions and Answers List
level questions: "UNIT 12: THE LAW & CRIME"
Question | Answer |
---|---|
dừng yêu sách, chịu nhường, dừng đề cập đến | back down |
trốn tù, vượt ngục | break out |
đưa ra luật mới | bring in |
đuổi theo | chase after |
đề nghị giúp đỡ | come forward |
trốn khói hình phạt | get away with |
nố (trong vụ nổ súng, thường liên quan tới tai nạn) | go off |
nộp, giao | hand in |
cướp có vũ trang, trì hoãn | hold up |
trừng phạt nhẹ, chế tạo bom, nổ | let off |
điều tra | look into |
trốn thoát | make off |
lấy cung, ghi lại lời người khác nói | take down |
lừa dối | take in |