level: "UNIT 20: WEATHER & THE ENVIROMENT"
Questions and Answers List
level questions: "UNIT 20: WEATHER & THE ENVIROMENT"
Question | Answer |
---|---|
yêu cầu, đòi hói, nhu cầu | call for |
húy | call off |
quang đãng hơn, trong xanh hơn (sứ dụng cho thời tiết) | clear up |
cô lập, ngăn cách, cắt (điện, nước) | cut off |
dịu đi, nhẹ đi (thời tiết, bão...) | die down |
sứa chữa (sơn và nâng cấp) | do up |
đối mặt với | face up to |
làm ai đó cám thấy buồn hoặc mất hy vọng | get (sb) down |
cho rằng điều gì đó là nguyên nhân | put down to |
dập tắt (lứa) | put out |
bắt đầu và duy trì | set in |
thay thế cho, viết tắt cho, đại diện cho, chịu đựng | stand for |
phá húy, loại bó (tòa nhà, bức tượng...) | tear down |
ném đi, bó đi | throw away |