level: "UNIT 22: MONEY & SHOPPING"
Questions and Answers List
level questions: "UNIT 22: MONEY & SHOPPING"
Question | Answer |
---|---|
bank on | Tin tưởng (hi vọng việc gì đó sẽ xáy ra theo đúng mong đợi) —> You can bank on it. |
come across | tình cờ thấy gì... |
come by | lấy được, kiếm được (cái gì đó cực kỳ khó khăn) |
come into | thừa kế, thừa hướng |
do without | xoay sớ mà không có gì... |
get by | xoay sở để sống (kiểm tiền) |
get through | sử dụng tất cá (hoàn thành), dùng hết |
give away | cho đi, tặng hoặc tiết lộ điều bí mật (được giấu kín) |
live on | sống dựa vào (nguồn tiền...) |
look round | kiểm tra (nơi nào) |
make out | viết thông tin trên tờ ngân phiếu (tờ séc) |
make up for | bù đắp |
put by | tiết kiệm tiền cho tương lai (dài hạn) |
save up (for) | tiết kiệm tiền cho mục đích cụ thế (ngắn hạn) |
Tin tưởng (hi vọng việc gì đó sẽ xáy ra theo đúng mong đợi) | bank on |
tình cờ thấy gì... | come across |
lấy được, kiếm được (cái gì đó cực kỳ khó khăn) | come by |
thừa kế, thừa hướng | come into |
xoay sớ mà không có gì... | do without |
xoay sở để sống (kiểm tiền) | get by |
sử dụng tất cá (hoàn thành), dùng hết | get through |
cho đi, tặng hoặc tiết lộ điều bí mật (được giấu kín) | give away |
sống dựa vào (nguồn tiền...) | live on |
kiểm tra (nơi nào) | look round |
viết thông tin trên tờ ngân phiếu (tờ séc) | make out |
bù đắp | make up for |
tiết kiệm tiền cho tương lai (dài hạn) | put by |
tiết kiệm tiền cho mục đích cụ thế (ngắn hạn) | save up (for) |