level: "UNIT 24: ENTERTAINMENT"
Questions and Answers List
level questions: "UNIT 24: ENTERTAINMENT"
Question | Answer |
---|---|
xáy ra lần nữa | come (a)round |
tin cậy, dựa vào | count on |
buồn ngủ | drop off |
át (âm thanh) (bằng việc tạo ra âm lớn hơn) | drown out |
tin (lời đùa, chọc ghẹo là sự thật) | fall for |
hòa đồng với, có mối quan hệ tốt với | get along with |
được ghi nhận đã làm việc gì, được công nhận... | go down (as) |
dần dần thích | grow on |
thát vọng | let down |
đặt tên theo | name after |
tổ chức một buổi biểu diễn, một vở kịch | put on |
khoe khoang (boast) | show off |
có tính cách giống, trông giống (như người thân) | take after |
thành công / nổi danh rất nhanh | take off |