level: "UNIT 20: Power and social issues "
Questions and Answers List
level questions: "UNIT 20: Power and social issues "
Question | Answer |
---|---|
nhượng bộ, chịu thua do áp lực | back down |
trộn vào, lẻn vào, pha trộn, hòa nhập | blend in |
mang lại, đem lại | bring about |
đối xử nghiêm khắc, đàn áp | crack down (on) |
trúng cử, được bầu | get in |
thoát khỏi (tù tội), có thời gian nghỉ, gởi gì đó | get off |
đầu hàng, bỏ cuộc | give in |
chí trích lại, phê bình ngược lại, cố ý công kích | hit back |
khóa lại, giam giữ, bỏ tù | lock up |
quyết định không tham gia, không cần tham gia | opt out (of) |
thôi dần, bỏ dần | phase out |
bắt ép ai đó, thúc ép ai đó | push around |
chọn (người nổi trội nhất) ra để | single out |
dũng cảm, đương đầu với | stand up to |
tiếp quản, kiểm soát chuyện gì | take over |
nói chuyện tỏa vẻ xem thường | talk down to |
làm nổ tung | blow up |
xích lại | chain up |
khóa kỹ quần áo, dây an toàn ... | do up |
làm bừa bộn | mess up |
may lại, vá lại | sew up |
được dán kín | tape up |
cột chặt lại | tie up |
kéo khóa quần áo | zip up |