level: UNIT 27: Working and earning
Questions and Answers List
level questions: UNIT 27: Working and earning
Question | Answer |
---|---|
hoài bão, khát vọng, tham vọng | ambition (n) |
đơn xin, ứng dụng (app) | application (n) |
tài khoản ngân hàng (n phr) | bank account (n phr) |
ông chủ | boss (n) |
nghề nghiệp | career (n) |
đồng nghiệp | colleague (n) |
công ty | company (n) |
hợp đồng | contract (n) |
bộ phận | department (n) |
xứng đáng | deserve (v) |
kiếm (tiền) | earn (v) |
danh tiếng | fame (n) |
mục tiêu | goal (n) |
gây ấn tượng | impress (V) |
thu nhập | income (n) |
công nghiệp | industry (n) |
phóng vấn | interview (V, n) |
trướng nhóm | leader (n) |
giám đốc | manager (n) |
tiền trợ cấp, lương hưu | pension (n) |
sự nghèo đói | poverty (n) |
áp lực | pressure (n) |
trước | previous (adj) |
nghề nghiệp | profession (n) |
nghi hưu | retire (V) |
tiền lương | salary (n) |
nhân viên | staff (n) |
đình công | strike (n) |
thuế | tax (V, n) |
thịnh vượng | wealthy (adj) |
bác sỹ khoa thần kinh | neurologist (n) |