SEARCH
You are in browse mode. You must login to use MEMORY

   Log in to start

level: U27:

Questions and Answers List

level questions: U27:

QuestionAnswer
người giúp đỡassistant (n)
sự hỗ trợassistance (n)
khán cầubeg (V)
người ăn màybeggar (n)
hỏng háchbossy (adj)
nghề nghiệpoccupation (n)
văn phòngoffice (n)
sự làm công, việc làmemployment (n)
thất nghiệpunemployment (n)
người thuê lao độngemployer (n)
người lao độngemployee (n)
thất nghiệpunemployed (adj)
nổi tiếngfamous (adj)
công chứcofficer (n)
(không) chính quy(un)official (adj)
nghỉ hưuretired (adj)
sự nghỉ việcretirement (n)
tiết kiệmsave (V)
không an toànunsafe (adj)
an toànsafety (n)
kể tục, kế nhiệmsucceed (V)
thành côngsuccess (n)
(không) thành công(un)successful (adj)