level: Level 1
Questions and Answers List
level questions: Level 1
Question | Answer |
---|---|
retired | nghỉ hưu |
surrender | đầu hàng |
resigned | chấp nhận không thể thay đổi được điều gì |
vacate | bỏ trống, bỏ không |
temple | đền |
household | hộ gia đình |
account | tài khoản |
interview | phỏng vấn |
recognise | nhận ra |
motivate | tạo động lực |
entertain | giải trí |
germ | vi khuẩn |
certain | chắc chắn |
relaxed | thoải mái |
nervous | lo lắng |
frightening | đáng sợ |
confident | tự tin |
disable | làm cho bất lực; làm tàn tật |
discourage | làm nhụt chí |
disobey | không vâng lời |
disrupt | phá vỡ, làm xáo trộn |
achievement | thành tích |
realisation | sự thực hiện; sự nhận thức |
prosperity | sự thịnh vượng |
satisfaction | sự thỏa mãn, sự hài lòng |
compete | cạnh tranh |
divide | chia ra |
compare | so sánh |
tackle | giải quyết, đối phó |
fight | đấu tranh, chiến đấu |
renewable energy | năng lượng tái tạo |
trigger | gây ra |
terminate | chấm dứt |
prompt | thúc đẩy, gây ra |
mock | chế nhạo |
overweight | thừa cân |
hurtful | làm tổn thương |
abuse | lạm dụng |
immature | chưa trưởng thành |
nonsense | lời nói vô lý, chuyện vô lý |
bother | làm phiền |
movement | sự chuyển động, làn sóng |
assume | cho rằng |
bully | bắt nạt |
victimise | bắt nạt, khiến ai tổn thương |
insecurity | sự bất an |
maliciously | ác ý |
unacceptable | không thể chấp nhận được |
punishable | có thể bị trừng phạt |
punishing | rất khó khăn và khiến cảm thấy mệt mỏi |
stable | ổn định |
intriguing | thú vị, hấp dẫn |
attentively | một cách chăm chú |
intend to do something | có dự định, ý định làm gì đó |
look out | cẩn thận, coi chừng |
switch off | tắt đi |
turn up | xuất hiện, có mặt |
take on | đảm nhận |
a sore point | chủ đề khiến ai đó cảm thấy tức giận hoặc không thoải mái |
put pressure on somebody | tạo áp lực cho ai |
be enthusiastic about something | hào hứng với điều gì |
dig one’s heels in | nhất quyết từ chối thay đổi hành động hoặc ý kiến của mình |
be unaware of something | không biết chuyện gì |
take action | hành động |
blow over | dần qua đi |
have the last laugh | thành công ở một điều gì đó mà người khác nghĩ rằng bạn sẽ không thể làm được |
deal with | giải quyết |
disagree with | không đồng ý với điều gì |