SEARCH
🇬🇧
MEM
O
RY
.COM
4.37.48
Guest
Log In
Homepage
0
0
0
0
0
Create Course
Courses
Last Played
Dashboard
Notifications
Classrooms
Folders
Exams
Custom Exams
Help
Leaderboard
Shop
Awards
Forum
Friends
Subjects
Dark mode
User ID: 999999
Version: 4.37.48
www.memory.co.uk
You are in browse mode. You must login to use
MEM
O
RY
Log in to start
Index
»
UNIT2: CULTURAL DIVERSITY
»
Chapter 1
»
Level 1
level: Level 1
Questions and Answers List
level questions: Level 1
Question
Answer
diversity/dai'və:siti/ (n ) = variety (n)
sự đa dạng hóa
diversify /dai'və:sifai/ (v):
đa dạng hóa
approval/ə'pru:vəl/ (n) ≠ disapproval (n):
đồng tình, không đồng tình
approve /ə'pru:/ (v):
chấp thuận
marry (v):
cưới
marriage (n): - married (adj):
đám cưới, kết hôn
groom (n):/ grum/
chú rể
bride (n):/ braid/
cô dâu
precede /pri:'si:d/ (v) = happen or exist before:
đứng trước, đến trước
determine /di'tə:min/ (v) = find out:
tìm ra, quyết tâm
attract ( v ) /ə'trækt/:
hấp dẫn
attractive (adj ) /ə'træktiv/:
lôi cuốn, hấp dẫn
attraction ( n ) /ə'trækʃn/:
sự lôi cuốn
physical attractiveness (n):
lôi cuốn về ngoại hình
concern (v) /kən'sə:n/ = relate to:
liên quan tới
maintain /mein'tein/ (v):
duy trì
appearance (n): /ə’piərəns/
sự xuất hiện
confide /kən’faid/ (v): tell someone about something very secret:
chia sẻ, tâm sự
confide in someone:
tin cậy
wise (a) ≠ unwise (a):/ waiz/
khôn ngoan
reject (v)/ri’jekt/:
từ chối
sacrifice (v): willing stop having something you want:
hy sinh
trust (n, v) /trʌst/:
tin tưởng
trustful (a) /trʌstful/:
đáng tin, hay tin người
oblige /ə'blaiʤ/ to (v): having a duty to do something:
bắt buộc
obligation ( n ) /,ɔbli'geiʃn/:
sự bắt buộc
counterpart (n) /'kauntəpɑ:t/:
đối tác, bên tương tác
(be) based on:
dựa vào
believe in
tin tưởng vaò
decide + to-inf
quyết định
attitude toward
thái độ đối với
Alter : /ˈɔːltər/
bàn thờ
Banquet /ˈbæŋkwɪt/ :
bữa tiệc
Ancestor :
tổ tiên
Diameter :
/daɪˈæmɪtər/ đường kính
Rib : /rɪb/
gọng, sườn
Trust in :
tin tưởng
Sacrifice sth for sb/sth :
hy sinh… cho
Decide on :
quyết định về
Agree with :
đồng ý với (ai)
Confide in :
tâm sự với
Concerned with :
liên quan đến
Live under one roof :
sống chung nhà
Protect sb from :
bảo vệ ai khỏi