SEARCH
🇬🇧
MEM
O
RY
.COM
4.37.48
Guest
Log In
Homepage
0
0
0
0
0
Create Course
Courses
Last Played
Dashboard
Notifications
Classrooms
Folders
Exams
Custom Exams
Help
Leaderboard
Shop
Awards
Forum
Friends
Subjects
Dark mode
User ID: 999999
Version: 4.37.48
www.memory.co.uk
You are in browse mode. You must login to use
MEM
O
RY
Log in to start
Index
»
ket
»
unit 4-5
»
Level 1
level: Level 1
Questions and Answers List
level questions: Level 1
Question
Answer
cắt giảm
cut down
chết dần , tắt nghấm,lỗi thời
die out
bệnh dịch
epidemic
nghĩ ra
come up with
vòi chữa cháy
fire hydrant
lụt
flood
sương mù
foggy
những đám mây
clouds
nạn đói
famine
nghĩ ra
come up with
động đất
eathquake
hạn hán
drought
cháy rừng
forest fire
tê cống , lạnh giá
frostbite
băng giá
frosty
tỏa ra
give off
sự nóng lên toàn cầu
Global warming
khí nhà kính
greenhouse gases
mưa đá
hail
đi lên
Go up
bão mưa đá
hail storm
làm nóng lên
heat up
cái đầu
head
từ bỏ
give up
nhiên liệu hóa thạch
Fossil Fuels
cách tiếp cận
approach
sương giá
frost
thổi
blow
tuyết lở
avalanche
khí hậu thay đổi
climate change
bảng quảng cáo
billboard
điểm dừng xe buýt
bus stop
hạt mưa
raindrop
đất
land
cột đèn
lamp post
tia chớp
lightning
sống chung với
live with
chăm sóc
look after
sương mù
mist
chỏm băng
ice caps
mù sương
Misty
lở đất
mudslide
vạch qua đường
pedestrian crossing
bỏ cái gì đó ra
put some thing off
vỉa hè
Pavement
tắm mưa
rain shower
đá,băng
Ice
cơn mưa
rain
tuyết
snow
tuyết
snow
chạm tới
reach
rừng nhiệt đới
rainforests
hạt mưa
raindrop
dựa vào
rely on
nhiều mưa
rainy
năng lượng tái tạo
Renewable energy
công trình đường bộ
road works
báo báo giao thông
road sign
cạn kiệt
run out
chiếu sáng
shine
mực nước biển
sea level
tuyết
snow
nơi trưng bày
showery
vòi sen
shower
dấu hiệu cửa hàng
shop sign
tuyết
snow
có tuyết rơi
snowy
bông tuyết
snowflake
đóng cửa
close down
nhiều mây
cloudy
thức dậy
woken
quay
spin
góc phố
street corner
nhiều nắng
sunny
bão
storm
ánh sáng mặt trời
sushine
mặt bề mặt
surface
cởi
take off
nhiệt độ
Temperature
sấm sét
thundery
sấm sét
thunder set
đèn iao thông
traffic light
dông
thunderstorm
ử dụng hết
use up
sự phun trào núi lửa
Volcanic eruption
sóng thần
tsunami
thức dậy
woken
thức dậy
woken