level: Giáo dục và Học thuật
Questions and Answers List
shorturl.at/oLMY1
level questions: Giáo dục và Học thuật
Question | Answer |
---|---|
Education and training provide important skills for the labor force. | Education and training provide important skills for the labor force. (Giáo dục và đào tạo cung cấp những kỹ năng quan trọng cho lực lượng lao động.) |
Students are encouraged to monitor studies by themselves. | Students are encouraged to monitor studies by themselves. (Sinh viên được khuyến khích tự theo dõi việc học.) |
Accountancy students need to submit their dissertations this week. | Accountancy students need to submit their dissertations this week. (Sinh viên kế toán cần nộp luận văn trong tuần này.) |
Today a number of students have volunteer jobs. | Today a number of students have volunteer jobs. (Ngày nay một số sinh viên có việc làm tình nguyện.) |
A person’s educational level is closely related to his economic background. | A person’s educational level is closely related to his economic background. (Trình độ học vấn của một người có liên quan chặt chẽ đến nền tảng kinh tế của người đó.) |
All dissertations must be accompanied with a submission form. | All dissertations must be accompanied with a submission form. (Tất cả các luận văn phải được kèm theo một mẫu đơn nộp.) |
All the educational reforms have been inadequately implemented. (ɔːl ði ˌɛʤʊˈkeɪʃᵊnᵊl /rɪˈfɔːmz/ hæv biːn /ɪˈnæ-dɪ-kwət-li/ /ˈɪm-plɪ-mɛn-tɪd/) | All the educational reforms have been inadequately implemented. (Mọi cải cách giáo dục đều chưa được thực hiện đầy đủ.) |
In this language course, we focus on fluency and accuracy. | In this language course, we focus on fluency and accuracy. (Trong khóa học ngôn ngữ này, chúng tôi tập trung vào sự trôi chảy và chính xác.) |
It is important to make clear notes while you are reading. | It is important to make clear notes while you are reading. (Điều quan trọng là ghi chú rõ ràng khi bạn đọc.) |
Lectures are the oldest and the most formal teaching method at university. | Lectures are the oldest and the most formal teaching method at university. (Bài giảng là phương pháp giảng dạy lâu đời nhất và trang trọng nhất ở trường đại học.) |
Students are encouraged to monitor their own attendance. | Students are encouraged to monitor their own attendance. (Học sinh được khuyến khích theo dõi việc đi học của mình.) |
Students requiring an extension should apply sooner rather than later. | Students requiring an extension should apply sooner rather than later. (Những sinh viên cần gia hạn nên nộp đơn sớm hơn là muộn hơn.) |
Students were instructed to submit their assignments by Friday. | Students were instructed to submit their assignments by Friday. (Học sinh được hướng dẫn nộp bài tập trước thứ Sáu.) |
The course helps students to improve their pronunciation skills. | The course helps students to improve their pronunciation skills. (Khóa học giúp học viên nâng cao kỹ năng phát âm.) |
The curriculum needed to be adjusted for the current development. | The curriculum needed to be adjusted for the current development. (Chương trình giảng dạy cần được điều chỉnh cho phù hợp với sự phát triển hiện nay.) |
The key difference between courses is the kind of assessment. | The key difference between courses is the kind of assessment. (Sự khác biệt chính giữa các khóa học là loại đánh giá.) |
The professor took a year off to work on her book. | The professor took a year off to work on her book. (Giáo sư đã nghỉ một năm để viết cuốn sách của mình.) |
Important details from the argument are missing in the summary. | Important details from the argument are missing in the summary. (Chi tiết quan trọng từ lập luận bị thiếu trong bản tóm tắt.) |
The essay will be published once the research is finished. | The essay will be published once the research is finished. (Bài luận sẽ được xuất bản sau khi nghiên cứu kết thúc.) |
The introduction is an important component of a good presentation. | The introduction is an important component of a good presentation. (Phần giới thiệu là một phần quan trọng của một bài thuyết trình tốt.) |
The vocabulary that has peculiar meanings is called jargon. (/pɪˈkjuːliə/) | The vocabulary that has peculiar meanings is called jargon. (Từ vựng có ý nghĩa đặc biệt được gọi là biệt ngữ.) |
Understanding how to use the library will save your time. | Understanding how to use the library will save your time. (Hiểu cách sử dụng thư viện sẽ tiết kiệm thời gian của bạn.) |
Writing an essay is easy once the research is finished. | Writing an essay is easy once the research is finished. (Viết một bài luận thật dễ dàng sau khi nghiên cứu hoàn tất.) |
Continuing students will be sent necessary application forms. | Continuing students will be sent necessary application forms. (Những sinh viên tiếp tục học sẽ được gửi các mẫu đơn đăng ký cần thiết.) |
Research shows that exercising makes us feel better. | Research shows that exercising makes us feel better. (Nghiên cứu cho thấy tập thể dục khiến chúng ta cảm thấy tốt hơn.) |
Students who study overseas can significantly improve work chances. | Students who study overseas can significantly improve work chances. (Sinh viên du học có thể cải thiện đáng kể cơ hội việc làm.) |
The cooperator operates a continuous assessment. | The cooperator operates a continuous assessment. (Người hợp tác tiến hành đánh giá liên tục.) |
The department has a higher-than-normal proportion of postgraduate students. | The department has a higher-than-normal proportion of postgraduate students. (Khoa có tỷ lệ sinh viên sau đại học cao hơn bình thường.) |
Tutors should set a clear goal at the start of the class. | Tutors should set a clear goal at the start of the class. (Gia sư nên đặt mục tiêu rõ ràng khi bắt đầu lớp học.) |
Universities should invest in new technologies designed for learning. | Universities should invest in new technologies designed for learning. (Các trường đại học nên đầu tư vào các công nghệ mới được thiết kế cho việc học tập.) |
A group meeting will be held tomorrow in the library conference room. | A group meeting will be held tomorrow in the library conference room. (Một cuộc họp nhóm sẽ được tổ chức vào ngày mai tại phòng họp thư viện.) |
Listening is the key to succeeding in this course. | Listening is the key to succeeding in this course. (Lắng nghe là chìa khóa để thành công trong khóa học này.) |
Resources and materials are on hold at the library reference desk. | Resources and materials are on hold at the library reference desk. (Tài liệu, tài liệu được lưu giữ tại bàn tham khảo của thư viện.) |
Your ideas have been discussed and debated in seminars and tutorials. | Your ideas have been discussed and debated in seminars and tutorials. (Ý tưởng của bạn đã được thảo luận và tranh luận trong các buổi hội thảo và hướng dẫn.) |
The library will be closed for staff training tomorrow morning. | The library will be closed for staff training tomorrow morning. (Thư viện sẽ đóng cửa để đào tạo nhân viên vào sáng mai.) |
Late applications are not accepted under any circumstances. | Late applications are not accepted under any circumstances. (Đơn đăng ký muộn không được chấp nhận trong bất kỳ trường hợp nào.) |
More graduate training is often needed after university study is finished. | More graduate training is often needed after university study is finished. (Thường cần thêm đào tạo sau khi học xong đại học.) |
The opening hours of the library are reduced during summer. | The opening hours of the library are reduced during summer. (Giờ mở cửa của thư viện được giảm bớt trong mùa hè.) |
A laptop has been found at the biology lab. | A laptop has been found at the biology lab. (Một máy tính xách tay đã được tìm thấy tại phòng thí nghiệm sinh học.) |
Many vocational courses in the institution are funded by private enterprises. | Many vocational courses in the institution are funded by private enterprises. (Nhiều khóa học nghề trong trường được tài trợ bởi các doanh nghiệp tư nhân.) |
Too much information may be avoided by good research design. | Too much information may be avoided by good research design. (Quá nhiều thông tin có thể tránh được bằng thiết kế nghiên cứu tốt.) |
A series of the observations were carried out in the classroom. | A series of the observations were carried out in the classroom. (Một loạt các quan sát được thực hiện trong lớp học.) |
Being bilingual does not mean having the ability to analyze the language. | Being bilingual does not mean having the ability to analyze the language. (Biết song ngữ không có nghĩa là có khả năng phân tích ngôn ngữ.) |
You must hand in your essays by midday on Friday. | You must hand in your essays by midday on Friday. (Bạn phải nộp bài luận trước giữa trưa thứ Sáu.) |
Our study program equips students with central skills for university. | Our study program equips students with central skills for university. (Chương trình học của chúng tôi trang bị cho sinh viên những kỹ năng cốt lõi để vào đại học.) |
This advanced course requires a basic knowledge of economic theory. | This advanced course requires a basic knowledge of economic theory. (Khóa học nâng cao này đòi hỏi kiến thức cơ bản về lý thuyết kinh tế.) |
Academic libraries across the world are steadily incorporating social media. | Academic libraries across the world are steadily incorporating social media. (Các thư viện học thuật trên khắp thế giới đang dần kết hợp các phương tiện truyền thông xã hội.) |
Our study program equips students with central skills for university. | Our study program equips students with central skills for university. (Chương trình học của chúng tôi trang bị cho sinh viên những kỹ năng cốt lõi để vào đại học.) |
This advanced course requires a basic knowledge of economic theory. | This advanced course requires a basic knowledge of economic theory. (Khóa học nâng cao này đòi hỏi kiến thức cơ bản về lý thuyết kinh tế.) |
Academic libraries across the world are steadily incorporating social media. | Academic libraries across the world are steadily incorporating social media. (Các thư viện học thuật trên khắp thế giới đang dần kết hợp các phương tiện truyền thông xã hội.) |
The course involves a combination of pure and applied mathematics. | The course involves a combination of pure and applied mathematics. (Khóa học bao gồm sự kết hợp giữa toán học thuần túy và ứng dụng.) |
There will be a chemistry test in the class next week. | There will be a chemistry test in the class next week. (Sẽ có một bài kiểm tra hóa học trong lớp vào tuần tới.) |
Relying on natural ability will not get you far in science. | Relying on natural ability will not get you far in science. (Dựa vào khả năng bẩm sinh sẽ không giúp bạn tiến xa trong khoa học.) |
Audition of the university choir will be on hold until the next week. | Audition of the university choir will be on hold until the next week. (Buổi thử giọng của dàn hợp xướng trường đại học sẽ được hoãn lại cho đến tuần sau.) |
Extracurricular activities can help students to develop more talents. | Extracurricular activities can help students to develop more talents. (/ˌek-strə-kəˈri-kyə-lər/) (Hoạt động ngoại khóa có thể giúp học sinh phát triển thêm tài năng.) |
You will be tested via continuous assessments and examinations. | You will be tested via continuous assessments and examinations. (Bạn sẽ được kiểm tra thông qua đánh giá và kiểm tra liên tục.) |
Linguistics is the scientific study and analysis of language. | Linguistics is the scientific study and analysis of language. (Ngôn ngữ học là nghiên cứu khoa học và phân tích ngôn ngữ.) |
Your ideas are sophisticated in seminars and tutorials. | Your ideas are sophisticated in seminars and tutorials. (Ý tưởng của bạn rất phức tạp trong các cuộc hội thảo và hướng dẫn.) |
A new collection of articles has just been published. | A new collection of articles has just been published. (Một tập hợp các bài viết mới vừa được xuất bản.) |
A series of lectures which were shown to us in economics have been recorded. | A series of lectures which were shown to us in economics have been recorded. (Một loạt bài giảng về kinh tế đã được chúng tôi trình bày đã được ghi âm.) |
The study center in the library has all the latest technologies. | The study center in the library has all the latest technologies. (Trung tâm nghiên cứu trong thư viện có tất cả các công nghệ mới nhất.) |
The posters are on display at the larger lecture theater. | The posters are on display at the larger lecture theater. (Các áp phích được trưng bày tại giảng đường lớn hơn.) |
The temporary library will be closed in the winter break. | The temporary library will be closed in the winter break. (Thư viện tạm thời sẽ đóng cửa vào kỳ nghỉ đông.) |
I can’t hand in my dissertation this week. | I can’t hand in my dissertation this week. (Tôi không thể nộp luận án của mình trong tuần này.) |
A good academic essay should have a clear argument. | A good academic essay should have a clear argument. (Một bài luận học thuật tốt cần có lập luận rõ ràng.) |
We encourage students to complete their applications before the deadline. | We encourage students to complete their applications before the deadline. (Chúng tôi khuyến khích sinh viên hoàn thành đơn đăng ký trước thời hạn.) |
Before choosing your university courses, you should consider your future career. | Before choosing your university courses, you should consider your future career. (Trước khi lựa chọn các khóa học đại học, bạn nên cân nhắc nghề nghiệp tương lai của mình.) |
The student union hosts a variety of social events. | The student union hosts a variety of social events. (Hội sinh viên tổ chức nhiều sự kiện xã hội.) |
The best student has an opportunity to acquire a scholarship. | The best student has an opportunity to acquire a scholarship. (Học sinh giỏi nhất có cơ hội nhận được học bổng.) |
Our faculty includes five libraries in the university. | Our faculty includes five libraries in the university. (Khoa của chúng tôi bao gồm năm thư viện trong trường đại học.) |
A new article was published regarding the university last week. | A new article was published regarding the university last week. (Một bài báo mới đã được xuất bản liên quan đến trường đại học vào tuần trước.) |
Biology department is dedicated to research activities. | Biology department is dedicated to research activities. (Khoa sinh học được dành riêng cho các hoạt động nghiên cứu.) |
Students should leave their bags on the tables by the door. | Students should leave their bags on the tables by the door. (Học sinh nên để túi xách của mình trên bàn cạnh cửa.) |
Please return the reference book to the correct position on the shelf. | Please return the reference book to the correct position on the shelf. (Vui lòng trả sách tham khảo về đúng vị trí trên kệ.) |
Physical health can be improved by regular training. | Physical health can be improved by regular training. (Sức khỏe thể chất có thể được cải thiện bằng cách tập luyện thường xuyên.) |
The university theater group will be performing in the concert hall. | The university theater group will be performing in the concert hall. (Nhóm kịch của trường đại học sẽ biểu diễn trong phòng hòa nhạc.) |
The north campus car park could be closed on Sunday. | The north campus car park could be closed on Sunday. (Bãi đậu xe của khuôn viên phía bắc có thể đóng cửa vào Chủ nhật.) |
The subject is complex and difficult to explain. | The subject is complex and difficult to explain. (Chủ đề này phức tạp và khó giải thích.) |