level: Level 1
Questions and Answers List
level questions: Level 1
Question | Answer |
---|---|
relate to sb/st | Liên quan đến ai/cái gì |
family tree | Gia phả |
family member | thành viên gia đình |
younger brother | em trai |
younger sister | em gái |
cousin | anh chị em họ |
sibling | anh chị em ruột |
father-in-law | bố chồng hoặc bố vợ |
mother-in-law | mẹ chồng/vợ |
grandson | cháu trai (nội/ngoại) |
grand daughter | cháu gái (nội/ngoại) |
Relatives | họ hàng |
marriage | hôn nhân |
get married | kết hôn |
marry to sb | kết hôn với ai |
get engaged | đính hôn |
go on a date = go out with | hẹn hò với ai |
propose | cầu hôn |
flirt | tán tỉnh |
divorce | ly hôn |
have/build a relationship with sb | có/xây dựng mối quan hệ với ai |
get pregnant | có thai |
st go wrong | chuyện gì có vấn đề |
break up = split up | chia tay |
have a celebration | kỷ niệm |
be alone/ be on one's own | Ở một mình / ở một mình |
stay out late | đi chơi muộn |
allow sb to V | cho phép ai đó làm gì |
a new born | trẻ mới sinh |
baby | Em bé |
toddler | trẻ con tầm chập chững biết đi |
a child | một đứa trẻ |
children | trẻ em |
teenager / in one's teens | thiếu niên/ở tuổi thiếu niên |
adult | người lớn |
middle age | tuổi trung niên |
retire | về hưu |
the elderly | người già |
be + in + tính từ sở hữu + độ tuổi | ở độ tuổi bao nhiêu |
relate to sb/st | Liên quan đến ai/cái gì |