SEARCH
You are in browse mode. You must login to use MEMORY

   Log in to start

level: U6:

Questions and Answers List

level questions: U6:

QuestionAnswer
Nộp đơn lại, thoa kem, tận dụngReapply (ˌriəplaɪ)
Dùng sai, áp dụng saiMisapply (mɪsəˈplaɪ)
ứng cử viênApplicant (ˈæplɪkənt)
Đơn xin việcApplication (ˌæpləˈkeɪʃən)
Tính có thể dùng được, áp dụng đượcinapplicability (ɪˌnæplɪkəˈbɪləti)
Có thể dùng được, áp dụng đượcinapplicable (ɪˈnæplɪkəbəl)
Áp dụng saimisapplied (ˌmɪsəˈplaɪd)
Cuộc thiCompetition (ˌkɑmpəˈtɪʃən)
Đối thủ, người dự thiCompetitor (kəmˈpɛtətər)
Tính cạnh tranh, tính ganh đuaCompetitiveness (kəmˈpɛtɪtɪvnɪs)
Cạnh tranh, đua tranhuncompetitively (ənkəmˈpɛtətɪvli)
Nhân viênEmployee (ɛmˈplɔɪi)
Có việc làmunemployed (ˌʌnɛmˈplɔɪd)
Bán thất nghiệpUnderemployed (ˈʌndərɪmˈplɔɪd)
Có thể dùng được, có thể thuê đượcunemployable (ənɪmˈplɔɪəbəl)
Kết thúcEnding (ˈɛndɪŋ)
Mãi mãi, không dừng, vô tận, bất diệtUnending (əˈnɛndɪŋ)
Không ngừng, bất tậnEndlessly (ˈɛndləsli)
Sự việc khó chịu có thể xày raEventuality (əˌvɛnʧuˈælɪti)
Có kết quà quan trọngun eventful (ʌn ɪˈvɛntfəl)
Cuối cùng, ruốt cuộcEventually (ɪˈvɛnʧəwəli)
Sự mong đợiExpectation (ˌɛkspɛkˈteɪʃən)
Tình trạng mong chờ, tuổi thọ dự tínhExpectancy (ɪkˈspɛktənsi)
Có tính chất mong đợiExpectantly (ɪkˈspɛktəntli)
Không được mong đợiunexpectedly (ˌʌnɪkˈspɛktɪdli)
Người theo thuyết vị laiFuturist (ˈfjuʧərɪst)
Thuộc về thuyết vị laiFuturistically (ˌfjuʧəˈrɪstɪkᵊli)
Nhà sử họcHistorian (hɪˈstɔriən)
Được ghi vào lịch sử, có tính chất LSHistoric (hɪˈstɔrɪk)
Có liên quan đến lịch sửHistorically (hɪˈstɔrɪkəli)
Sự tác động vào, phạm vi ảnh hưởngIncidence (ˈɪnsədəns)
Sự trùng hợpCoincidence (koʊˈɪnsɪdəns)
Ngẫu nhiên, tình cờ, bất ngờIncidentally (ˌɪnsɪˈdɛntəli)
Có tính trùng hợpCoincidentally (koʊˌɪnsɪˈdɛntəli)
Làm việc vặt, làm việc linh tinhJobbing (ˈʤɑbɪŋ)
Thất nghiệpJobless (ˈʤɑbləs)
Tồn tại lâu hơnOutlast (ˈaʊtˌlæst)
Kéo dàiLasting (ˈlæstɪŋ)
Vĩnh viễnEverlasting (ˌɛvərˈlæstɪŋ)
Cuối cùng, sau cùngLastly (ˈlæstli)
Thuộc quàn lýManagerial (ˌmænɪˈʤɪriəl)
Quản lý tồiMismanage (mɪsˈmænɪʤ)
Nhà quản lýManager (ˈmænəʤər)
Bà quản lý, bà quàn đốcManageress (Manageress)
Sự quản lý tồimismanagement (mɪsˈmænɪʤmənt)
(Không) có quản lý dượcunmanageable (ənˈmænɪʤəbəl)
Quản lý saimismanaged (mɪsˈmænɪʤd)
Trong nom, quàn lý, khéo quản lýManaging (ˈmænəʤɪŋ)
Quan trọng, trọng yếuMomentous (moʊˈmɛntəs)
Chốc lác, nhất thời, thoáng quaMomentary (ˈmoʊmənˌtɛri)
Một cách ngắn ngủi, thoáng quaMomentarily (ˌmoʊmənˈtɛrəli)
Tạp chí xuất bản định kìPeriodical (ˌpɪriˈɑdɪkəl)
Định kì, thường kìPeriodic (ˌpɪriˈɑdɪk)
Nhà sản xuấtProducer (prəˈdusər)
Sản phẩmProduct (ˈprɑdəkt)
Năng suấtProductivity (ˌproʊdəkˈtɪvəti)
Sự sản xuấtProduction (prəˈdʌkʃən)
Phản tác dụngCounterproductive (ˈkaʊntərprəˌdʌktɪv)
(không) sinh lợiunproductively (ˌʌnprəˈdʌktɪvli)
Nói hoặc làm không đúng lúcMistime (Mistime)
Thiết bị bấm giờTimer (ˈtaɪmər)
Sự tính toán về thời gianTiming (ˈtaɪmɪŋ)
Cuối cùng, quá giờOvertime (ˈoʊvərˌtaɪm)
Thời khóa biểuTimetable (ˈtaɪmˌteɪbəl)
Sự vô tận, sự không đúng lúcTimelessness (ˈtaɪmləsnəs)
Xảy ra đúng lúc, hợp thời hoặc khônguntimely (ənˈtaɪmli)
Vô tận, mãi mãi, không đúng lúcTimeless (ˈtaɪmləs)
Làm lại, gia công lạiRework (riˈwɜrk)
Sự làm việc quá sứcOverwork (ˈoʊvərˌwɜrk)
Công nhânWorker (ˈwɜrkər)
Công trường, tác phẩm nghệ thuậtWorks (wɜrks)
Sự chế biến lại, làm lại (tác phẩm...)Reworking (riˈwɜrkɪŋ)
Chỗ làm, nơi làm việcWorkplace (ˈwɜrkˌpleɪs)
Làm việc quá mức, quá sứcOverworked (ˌoʊvərˈwɜrkt)
Sự làm việc, sự hoạt độngWorking (ˈwɜrkɪŋ)
Có thể làm được, thực tế, khả thiunworkable (ənˈwɜrkəbəl)