Nộp đơn lại, thoa kem, tận dụng | Reapply (ˌriəplaɪ) |
Dùng sai, áp dụng sai | Misapply (mɪsəˈplaɪ) |
ứng cử viên | Applicant (ˈæplɪkənt) |
Đơn xin việc | Application (ˌæpləˈkeɪʃən) |
Tính có thể dùng được, áp dụng được | inapplicability (ɪˌnæplɪkəˈbɪləti) |
Có thể dùng được, áp dụng được | inapplicable (ɪˈnæplɪkəbəl) |
Áp dụng sai | misapplied (ˌmɪsəˈplaɪd) |
Cuộc thi | Competition (ˌkɑmpəˈtɪʃən) |
Đối thủ, người dự thi | Competitor (kəmˈpɛtətər) |
Tính cạnh tranh, tính ganh đua | Competitiveness (kəmˈpɛtɪtɪvnɪs) |
Cạnh tranh, đua tranh | uncompetitively (ənkəmˈpɛtətɪvli) |
Nhân viên | Employee (ɛmˈplɔɪi) |
Có việc làm | unemployed (ˌʌnɛmˈplɔɪd) |
Bán thất nghiệp | Underemployed (ˈʌndərɪmˈplɔɪd) |
Có thể dùng được, có thể thuê được | unemployable (ənɪmˈplɔɪəbəl) |
Kết thúc | Ending (ˈɛndɪŋ) |
Mãi mãi, không dừng, vô tận, bất diệt | Unending (əˈnɛndɪŋ) |
Không ngừng, bất tận | Endlessly (ˈɛndləsli) |
Sự việc khó chịu có thể xày ra | Eventuality (əˌvɛnʧuˈælɪti) |
Có kết quà quan trọng | un eventful (ʌn ɪˈvɛntfəl) |
Cuối cùng, ruốt cuộc | Eventually (ɪˈvɛnʧəwəli) |
Sự mong đợi | Expectation (ˌɛkspɛkˈteɪʃən) |
Tình trạng mong chờ, tuổi thọ dự tính | Expectancy (ɪkˈspɛktənsi) |
Có tính chất mong đợi | Expectantly (ɪkˈspɛktəntli) |
Không được mong đợi | unexpectedly (ˌʌnɪkˈspɛktɪdli) |
Người theo thuyết vị lai | Futurist (ˈfjuʧərɪst) |
Thuộc về thuyết vị lai | Futuristically (ˌfjuʧəˈrɪstɪkᵊli) |
Nhà sử học | Historian (hɪˈstɔriən) |
Được ghi vào lịch sử, có tính chất LS | Historic (hɪˈstɔrɪk) |
Có liên quan đến lịch sử | Historically (hɪˈstɔrɪkəli) |
Sự tác động vào, phạm vi ảnh hưởng | Incidence (ˈɪnsədəns) |
Sự trùng hợp | Coincidence (koʊˈɪnsɪdəns) |
Ngẫu nhiên, tình cờ, bất ngờ | Incidentally (ˌɪnsɪˈdɛntəli) |
Có tính trùng hợp | Coincidentally (koʊˌɪnsɪˈdɛntəli) |
Làm việc vặt, làm việc linh tinh | Jobbing (ˈʤɑbɪŋ) |
Thất nghiệp | Jobless (ˈʤɑbləs) |
Tồn tại lâu hơn | Outlast (ˈaʊtˌlæst) |
Kéo dài | Lasting (ˈlæstɪŋ) |
Vĩnh viễn | Everlasting (ˌɛvərˈlæstɪŋ) |
Cuối cùng, sau cùng | Lastly (ˈlæstli) |
Thuộc quàn lý | Managerial (ˌmænɪˈʤɪriəl) |
Quản lý tồi | Mismanage (mɪsˈmænɪʤ) |
Nhà quản lý | Manager (ˈmænəʤər) |
Bà quản lý, bà quàn đốc | Manageress (Manageress) |
Sự quản lý tồi | mismanagement (mɪsˈmænɪʤmənt) |
(Không) có quản lý dược | unmanageable (ənˈmænɪʤəbəl) |
Quản lý sai | mismanaged (mɪsˈmænɪʤd) |
Trong nom, quàn lý, khéo quản lý | Managing (ˈmænəʤɪŋ) |
Quan trọng, trọng yếu | Momentous (moʊˈmɛntəs) |
Chốc lác, nhất thời, thoáng qua | Momentary (ˈmoʊmənˌtɛri) |
Một cách ngắn ngủi, thoáng qua | Momentarily (ˌmoʊmənˈtɛrəli) |
Tạp chí xuất bản định kì | Periodical (ˌpɪriˈɑdɪkəl) |
Định kì, thường kì | Periodic (ˌpɪriˈɑdɪk) |
Nhà sản xuất | Producer (prəˈdusər) |
Sản phẩm | Product (ˈprɑdəkt) |
Năng suất | Productivity (ˌproʊdəkˈtɪvəti) |
Sự sản xuất | Production (prəˈdʌkʃən) |
Phản tác dụng | Counterproductive (ˈkaʊntərprəˌdʌktɪv) |
(không) sinh lợi | unproductively (ˌʌnprəˈdʌktɪvli) |
Nói hoặc làm không đúng lúc | Mistime (Mistime) |
Thiết bị bấm giờ | Timer (ˈtaɪmər) |
Sự tính toán về thời gian | Timing (ˈtaɪmɪŋ) |
Cuối cùng, quá giờ | Overtime (ˈoʊvərˌtaɪm) |
Thời khóa biểu | Timetable (ˈtaɪmˌteɪbəl) |
Sự vô tận, sự không đúng lúc | Timelessness (ˈtaɪmləsnəs) |
Xảy ra đúng lúc, hợp thời hoặc không | untimely (ənˈtaɪmli) |
Vô tận, mãi mãi, không đúng lúc | Timeless (ˈtaɪmləs) |
Làm lại, gia công lại | Rework (riˈwɜrk) |
Sự làm việc quá sức | Overwork (ˈoʊvərˌwɜrk) |
Công nhân | Worker (ˈwɜrkər) |
Công trường, tác phẩm nghệ thuật | Works (wɜrks) |
Sự chế biến lại, làm lại (tác phẩm...) | Reworking (riˈwɜrkɪŋ) |
Chỗ làm, nơi làm việc | Workplace (ˈwɜrkˌpleɪs) |
Làm việc quá mức, quá sức | Overworked (ˌoʊvərˈwɜrkt) |
Sự làm việc, sự hoạt động | Working (ˈwɜrkɪŋ) |
Có thể làm được, thực tế, khả thi | unworkable (ənˈwɜrkəbəl) |