level: Level 1
Questions and Answers List
level questions: Level 1
Question | Answer |
---|---|
cái này | this |
cái kia | that |
ở đây | here |
ở kia | there |
người chồng | husband |
người vợ | wife |
đứa trẻ | child |
người phụ nữ | woman |
người đàn ông | man |
ông | grandfather |
bà | grandmother |
chú/cậu/bác trai | uncle |
dì/cô/bác gái | aunt |
con rể | son-in-law |
con dâu | daughter-in-law |
cháu | grandchild |
hôn nhân | marriage |
kết hôn | get married |
ly dị | divorce |
họ hàng | relative |
anh/chị/em họ | cousin |
bố mẹ | parent |
con trai | son |
con gái | daughter |
sinh đôi | twin |
nephew | cháu trai |
niece | cháu gái |
thú cưng | pet |