level: Số đếm (Numbers)
Questions and Answers List
level questions: Số đếm (Numbers)
Question | Answer |
---|---|
một | one |
hai | two |
ba | three |
bốn | four |
năm | five |
sáu | six |
bảy | seven |
eight | tám |
chín | nine |
mười | ten |
mười một | eleven |
mười hai | twelve |
mười ba | thirteen |
mười bốn | fourteen |
mười lăm | fifteen |
mười sáu | sixteen |
mười bảy | seventeen |
mười tám | eighteen |
mười chín | nineteen |
hai mươi | twenty |
ba mươi | thirty |
bốn mươi | forty |
năm mươi | fifty |
sixty | sáu mươi |
bảy mươi | seventy |
tám mươi | eighty |
chín mươi | ninety |
một trăm | one hundred |