level: Level 1
Questions and Answers List
level questions: Level 1
Question | Answer |
---|---|
Từ ngữ thịnh hành, từ khóa nóng | Buzzword |
Nuôi dưỡng, trau dồi | Cultivate |
Sự hạnh phúc, an lạc | Well-being |
Kích hoạt, gây ra | Trigger |
Sự tỉnh thức | Mindfulness |
Thiền | Meditation |
Nâng cao, tăng cường | Heighten |
Sự thấu cảm, đồng cảm | Empathy |
Đồng cảm, thấu hiểu | Empathize |
Có sự thấu cảm, biết đồng cảm | Empathetic |
Nỗ lực có ý thức, nỗ lực chủ động | Make conscious efforts |
Đặt mình vào vị trí của họ | Put yourself in their shoes |
Tham gia vào | Engage in |
Đa dạng | Diverse |
Mở rộng góc nhìn | Broaden your perspectives |
Thành phần cốt lõi, yếu tố then chốt của | Key component of |
Giải quyết xung đột | Conflict resolution |
Đón nhận thử thách như cơ hội | Embrace challenges as opportunities |
Trở ngại, thất bại | Setbacks |
Kiên cường, có khả năng phục hồi | Resilient |