SEARCH
You are in browse mode. You must login to use MEMORY

   Log in to start


From course:

Meshclass tieng nhat so cap 1

» Start this Course
(Try this language course for free)
🇻🇳
Question:

How do you say Câu quá khứ phủ định đã không in Japanese?

Author: Ican doit


🇯🇵
Answer:

Một câu phủ định trong quá khứ của một danh từ là "N + ではありませんでした", thường được sử dụng để phủ nhận hoặc từ chối điều gì đó về quá khứ một cách lịch sự. Có thể được thay thế bằng "N + じゃありませんでした" hoặc "N + ではなかっ た" trong cuộc trò chuyện. わたしたちは、おなじアルバイトではありませんでした。 Chúng tôi không làm cùng công việc bán thời gian với nhau. エマさんは、にほんのがくせいではありませんでした。 Emma-san không phải là sinh viên Nhật Bản. りょこうのガイドは、にほんじんではありませんでした。 Hướng dẫn viên du lịch không phải là người Nhật.


0 / 5  (0 ratings)

1 answer(s) in total

Author

Ican doit
Ican doit