Practice Known Questions
Stay up to date with your due questions
Complete 5 questions to enable practice
Exams
Exam: Test your skills
Test your skills in exam mode
Learn New Questions
Manual Mode [BETA]
The course owner has not enabled manual mode
Other available modes
Learn with flashcards
Complete the sentence
Listening & SpellingSpelling: Type what you hear
multiple choiceMultiple choice mode
SpeakingAnswer with voice
Speaking & ListeningPractice pronunciation
People Around Me - Leaderboard
People Around Me - Details
Levels:
Questions:
58 questions
🇬🇧 | 🇬🇧 |
Căn hộ (n) | Apartment |
Kí túc xá (n) | Dormitory |
Tội phạm (n) | Criminal |
Nhà tù (n) | Prison |
Lều (n) | Tent |
Nhà nghỉ (n) | Motel |
Nhà nông thôn (n) | Cottage |
Viện dưỡng lão (n) | Retirement home |
Cung điện (n) | Palace |
Bồn rửa tay (n) | Sink |
Mang/vác/cõng (v) | Carry |
Bồn tắm (n) | Bathtub |
Bếp lò (n) | Stove |
Hói đầu | Bald |
"Chợp mắt một chút" | Take a nap |
Nếp nhăn (n) | Wrinkle |
Viên thuốc (n) | Pill |
Khiến ai đó vui vẻ | Cheer someone up |
Thị lực (n) | Eyesight |
Xương (n) | Bone |
Đổi vị trí (với ai) | Trade place (with someone) |
Bếp lò (n) | Stove |
Bồn rửa tay (n) | Sink |
Bồn tắm (n) | Bathtub |
Tủ quần áo (n) | Closet |
Tủ có nhiều ngăn (n) | Dresser |
Tầng hầm (n) | Basement |
Phòng giặt ủi (n) | Laundry room |
Ga - ra để xe (n) | Garage |
Sân nhà (n) | Yard |
Yên ngựa (n) | Saddle |
Cưỡi ngựa (v) | Go for a ride |
Chuồng heo (n) | Pigpen |
Chuồng gà (n) | Chicken coop |
Đẻ trứng (v) | Lay egg |
Gà trống (n) | Rooster |
Ngỗng (n) | Goose |
Động vật hoang (không chủ) (n) | Stray animal |