A Day In My Life At Work & Write Emails
🇬🇧
In English
In English
Practice Known Questions
Stay up to date with your due questions
Complete 5 questions to enable practice
Exams
Exam: Test your skills
Test your skills in exam mode
Learn New Questions
Manual Mode [BETA]
Select your own question and answer types
Specific modes
Learn with flashcards
Complete the sentence
Listening & SpellingSpelling: Type what you hear
multiple choiceMultiple choice mode
SpeakingAnswer with voice
Speaking & ListeningPractice pronunciation
TypingTyping only mode
A Day In My Life At Work & Write Emails - Leaderboard
A Day In My Life At Work & Write Emails - Details
Levels:
Questions:
50 questions
🇬🇧 | 🇬🇧 |
Công cụ (n) | Tool |
Giấy ghi chú (n) | Notepad |
Kẹp bấm ghim (n) | Stapler |
Ghim bấm giấy (n) | Staple |
Máy photocopy (n) | Photocopier |
Đồ chuốt bút chì (n) | Pencil sharpener |
Mài nhọn (v) | Sharpen |
Máy nước nóng lạnh (n) | Water cooler |
Máy bấm lỗ (n) | Hole punch |
Tẩy, xóa cái gì (v) | Blank something out |
Tương lai (n) | Future |
Toán học (n) | Mathematics |
Ưa thích (a) | Favorite |
Môn học (n) | Subject |
Tham gia (v) | Join |
Kì kiểm tra (n) | Examination |
Cho đến khi | Until |
Lớn lên (v) | Grow up |
Sếp (n) | Boss |
Chỉ trích (v) | Criticize |
Nhân viên (n) | Employee |
Cải thiện (v) | Improve |
Nhận ra (v) | Realize |
Nhạy cảm (a) | Sensitive |
Chăm chỉ (n) | Hardworking |
Khẩn cấp | Urgent |
Kỹ thuật viên (n) | Technician |
Bằng cấp (n) | Degree |
Tốt nghiệp (v) | Graduate |
Tính cách (n) | Personality |
Mất kiên nhẫn (a) | Impatient |
Cảm xúc (n) | Emotion |
Lương (n) | Salary |
Địa vị (n) | Status |
Hướng dẫn viên du lịch (n) | Tour guide |
Kế toán (n) | Accountant |
Nghề, sự nghiệp (n) | Career |
Nhân tố (n) | Factor |
Chăm chỉ (a) | Hardworking |
Khẩn cấp (a) | Urgent |
Kỹ thuật viên (n) | Technician |
Bằng cấp (n) | Degree |
Tốt nghiệp (v) | Graduate |
Nhân tố (n) | Factor |
Tính cách (n) | Personality |
Mất kiên nhẫn (a) | Impatient |
Cảm xúc (n) | Emotion |
Lương (n) | Salary |
Địa vị (n) | Status |
Hướng dẫn viên du lịch (n) | Tour guide |
Kế toán (n) | Accountant |
Nghề, sự nghiệp (n) | Career |