みんなの日本語
🇻🇳 » 🇯🇵
Learn Japanese From Vietnamese
Learn Japanese From Vietnamese
Practice Known Questions
Stay up to date with your due questions
Complete 5 questions to enable practice
Exams
Exam: Test your skills
Test your skills in exam mode
Learn New Questions
Manual Mode [BETA]
The course owner has not enabled manual mode
Specific modes
Learn with flashcards
Listening & SpellingSpelling: Type what you hear
multiple choiceMultiple choice mode
SpeakingPractice your speaking ability
Speaking & ListeningPractice pronunciation
TypingTyping only mode
みんなの日本語 - Leaderboard
みんなの日本語 - Details
Levels:
Questions:
128 questions
🇻🇳 | 🇯🇵 |
Bật | つけます |
Bật | つけます |
Tắt | けします |
Mở | あけます |
Đóng | しめます |
Vội, gấp | いそぎます |
Đợi, chờ | まちます |
Mang, cầm | もちます |
Lấy | とります |
Giúp | てつだいます |
Gọi | よびます |
Nói, nói chuyện | はなします |
Dùng | つかいます |
Dừng, đỗ | とめます |
Cho xem, trình | みせます |
Nói, cho biết | おしえます |
Ngồi | すわります |
Đứng | たちます |
Vào | 「~に」はいります |
Ra | でます |
Mưa | 「あめが」ふります |
Copy | コピーします |
Máy điều hòa | エアコン |
Hộ chiếu | パスポート |
Tên | なまえ |
Địa chỉ | じゅうしょ |
Bản đồ | ちず |
Muối | しお |
Máy điều hòa | エアコン |
Hộ chiếu | パスポート |
Tên | なまえ |
Địa chỉ | じゅうしょ |
Bản đồ | ちず |
Muối | しお |
Đường | さとう |
Câu hỏi, vấn đề | もんだい |
Câu trả lời | こたえ |
Cách đọc | よみかた |
Cách~ | ~かた |
Thẳng | まっすく |
Lại | また |
Sau | あとで |
Thêm một chút | もうすこし |
Thêm ~ | もう~ |
Chơi | あそびます |
Bơi | およぎます |
Đón | むかえます |
Mệt | つかれます |
Kết hôn | けっこんします |
Mua sắm | かいものします |
Dùng bữa | しょくじします |
Đi dạo, tản bộ | さんぽします |
Vất vả | たいへん |
Muốn có | ほしい |
Rộng | ひろい |
Chật, hẹp | せまい |
Bể bơi | プール |
Sông | かわ |
Mỹ thuật | びじゅつ |
Cuối tuần | しゅまつ |
Tết | 「お」しょうがつ |
Khoảng~ | ~ごろ |
Cái gì đó | なにか |
Đâu đó | どこか |
Đơn giản, dễ | かんたん「な」 |
Gần | ちかい |
Xa | とおい |
Nhanh, sớm | はやい |
Chậm, muộn | おそい |
Nhiều | おおい |
Ít | すくない |
Ấm áp | あたたかい |
Mát | すずしい |
Ngọt | あまい |
Cay | からい |
Nặng | おもい |
Nhẹ | かるい |
Mùa | きせつ |
Mùa xuân | はる |
Mùa hạ | なつ |
Mùa thu | あき |
Mùa đông | ふゆ |
Thời tiết | きせつ |
Mưa | あめ |
Tuyết | ゆき |
Nhiều mây | くもり |
Khách sạn | ホテル |
Sân bay | くうこう |
Biển | うみ |
Thế giới | せかい |
Tiệc tùng | パーティー |