English for starter
🇻🇳 » 🇬🇧
Learn English From Vietnamese
Learn English From Vietnamese
Practice Known Questions
Stay up to date with your due questions
Complete 5 questions to enable practice
Exams
Exam: Test your skills
Test your skills in exam mode
Learn New Questions
Manual Mode [BETA]
Select your own question and answer types
Specific modes
Learn with flashcards
Listening & SpellingSpelling: Type what you hear
multiple choiceMultiple choice mode
SpeakingPractice your speaking ability
Speaking & ListeningPractice pronunciation
TypingTyping only mode
English for starter - Leaderboard
English for starter - Details
Levels:
Questions:
78 questions
🇻🇳 | 🇬🇧 |
Cái này | This |
Cái kia | That |
Ở đây | Here |
Ở kia | There |
Thế nào | How |
Người chồng | Husband |
Người vợ | Wife |
Đứa trẻ | Child |
Người phụ nữ | Woman |
Ông | Grandfather |
Bà | Grandmother |
Chú/cậu/bác trai | Uncle |
Dì/cô/bác gái | Aunt |
Con rể | Son-in-law |
Con dâu | Daughter-in-law |
Cháu | Grandchild |
Hôn nhân | Marriage |
Kết hôn | Get married |
Ly dị | Divorce |
Họ hàng | Relative |
Anh/chị/em họ | Cousin |
Bố mẹ | Parent |
Con trai | Son |
Con gái | Daughter |
Sinh đôi | Twin |
Nephew | Cháu trai |
Niece | Cháu gái |
Thú cưng | Pet |
Cái gì | What |
Khi nào | When |
Ở đâu | Where |
Tại sao | Why |
Ai (chủ ngữ) | Who |
Ai (tân ngữ) | Whom |
Cái nào | Which |
Của ai | Whose |
Như thế nào | How |
Công thức của câu hỏi "Wh" | Từ hỏi + trợ động từ (be, do, have) + chủ ngữ + động từ chính Hoặc Từ hỏi + động từ khuyết thiếu (modal verb) + chủ ngữ + động từ chính |
NA | NA |
Một | One |
Hai | Two |
Ba | Three |
Bốn | Four |
Năm | Five |
Sáu | Six |
Bảy | Seven |
Eight | Tám |
Chín | Nine |
Mười | Ten |
Mười một | Eleven |
Mười hai | Twelve |
Mười ba | Thirteen |
Mười bốn | Fourteen |
Mười lăm | Fifteen |
Mười sáu | Sixteen |
Mười bảy | Seventeen |
Mười tám | Eighteen |
Mười chín | Nineteen |
Hai mươi | Twenty |
Ba mươi | Thirty |
Bốn mươi | Forty |
Năm mươi | Fifty |
Sixty | Sáu mươi |
Bảy mươi | Seventy |
Tám mươi | Eighty |
Chín mươi | Ninety |
Một trăm | One hundred |