JPD - Vocabulary (Japanese - English)
Learn Japanese by English or Vietnamese ! Checkout Eng_Jap if you're an English learner
🇬🇧 » 🇯🇵
Learn Japanese From English
Learn Japanese From English
Practice Known Questions
Stay up to date with your due questions
Complete 5 questions to enable practice
Exams
Exam: Test your skills
Test your skills in exam mode
Learn New Questions
Manual Mode [BETA]
The course owner has not enabled manual mode
Other available modes
multiple choiceMultiple choice mode
SpeakingPractice your speaking ability
Speaking & ListeningPractice pronunciation
TypingTyping only mode
JPD - Vocabulary (Japanese - English) - Leaderboard
You may also like
JPD - Vocabulary (Japanese - English) - Details
Levels:
Questions:
1899 questions
🇬🇧 | 🇯🇵 |
Eat | たべます |
Come | いきます |
たべます | Eat |
Return | かえります |
Watch | みます |
いきます | Come |
Play | します |
Buy | かいます |
かえります | Return |
Listen | ききます |
Read | よみます |
みます | Watch |
します | Play |
かいます | Buy |
ききます | Listen |
よみます | Read |
Sách | ほん |
ほん | Sách |
Từ điển | じしょ |
じしょ | Từ điển |
Tạp chí | ざっし |
ざっし | Tạp chí |
Báo | しんぶん |
しんぶん | Báo |
Vở | のと |
のと | Vở |
Sổ tay | てちょう |
てちょう | Sổ tay |
Danh thiếp | めいし |
めいし | Danh thiếp |
Thẻ | カード |
カード | Thẻ |
Thẻ điện thoại | テレホンカード |
テレホンカード | Thẻ điện thoại |
Bút chì | えんぴつ |
えんぴつ | Bút chì |
Bút | ペン |
ペン | Bút |
Bút chì kim | シャープペンシル |
シャープペンシル | Bút chì kim |
かぎ | Chìa khóa |
Đồng hồ | とけい |
とけい | Đồng hồ |
Cái ô | かさ |
かさ | Cái ô |
Cặp sách | かばん |
かばん | Cặp sách |
Băng đài | テープ |
テープ | Băng đài |
Tivi | テレビ |
テレビ | Tivi |
Radio | ラジオ |
ラジオ | Radio |
Camera | カメラ |
カメラ | Camera |
Máy tính | コンピューター |
コンピューター | Máy tính |
Ô tô | くるま |
くるま | Ô tô |
Cái bàn | つくえ |
つくえ | Cái bàn |
Cái ghế | いす |
いす | Cái ghế |
Sô cô la | チョコレート |
チョコレート | Sô cô la |
Cà phê | コーヒー |
コーヒー | Cà phê |
Tiếng anh | えいご |
えいご | Tiếng anh |
Tiếng nhật | にほんご |
にほんご | Tiếng nhật |
Đúng vậy | そう |
そう | Đúng vậy |
Nhầm rồi | ちがいます |
ちがいます | Nhầm rồi |
Thế à | そうですか |
そうですか | Thế à |
Cái gì | なん |
なん | Cái gì |
Phòng học | きょうしつ |
きょうしつ | Phòng học |
Phòng ăn | しょくど |
しょくど | Phòng ăn |
Văn phòng | じむしょ |
じむしょ | Văn phòng |
Phòng họp | かいぎしつ |
かいぎしつ | Phòng họp |
Sảnh | ロビー |
ロビー | Sảnh |
Phòng | へや |
へや | Phòng |
Toilet | トイレ |
トイレ | Toilet |
Cầu thang | かいだん |
かいだん | Cầu thang |
Thang máy | エレベーター |
エレベーター | Thang máy |
Thang cuốn | エスカレーター |
エスカレーター | Thang cuốn |